Xprinter XP-Q200 mà một sản phẩm máy in hóa đơn khổ K80 với chất lượng tốt nhất, bền nhất, rẻ nhất của hãng máy in Xprinter được thiết kế sử dụng cho tất cả các mô hình muốn sử dụng phần mềm bán hàng để in phiếu hóa đơn thanh toán cho khách hàng.
– Máy in hóa đơn thanh toán Xprinter Q200 được sử dụng rộng rãi tại hàng triệu cửa hàng trong và ngoài nước với các cửa hàng khác nhau như siêu thị, tạp hóa, thời trang, nhà sách…vvv. Máy in Q200 được thiết kế với đầu in nâng cấp từ đầu in của máy XP-Q80I của hãng Sekio Nhật bản với độ bền cao gấp đôi so với phiên bản cũ. Máy in được tích hợp dao cắt giấy tự động rất thuận lợi giúp việc bán hàng được nhanh hơ, chuyên nghiệp hóa hơn.
– Máy in Q200 được thiết kế với 2 giao diện kêt nối: cổn USB và cổng LAN (cổng mạng) giúp cho việc kết nối máy in tới máy tính được xa hơn rất nhiều
Thông số kỹ thuật
Printing | ||
Printing method | Direct thermal | |
Print width | 76mm | |
Column capacity | 384 dots/line (58mm) 576 dots/line 512 dots/line (80mm) | |
Printing speed | 200mm/s | |
Interface | Serial+USB /Lan | |
Printing paper | 79.5±0.5mm×φ80mm | |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Column number | 80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns |
|
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Simplified /traditional Chinese: 3.0×3.0mm(24×24 dots) |
|
Cutter | ||
Auto cutter | Partial | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
Buffer | ||
Input buffer | 64k bytes | |
NV Flash | 256k bytes | |
Power | ||
Power adaptor | Input:AC 110V/220V, 50~60Hz | |
Power source | Output:DC 24V/2.5A | |
Cash drawer output | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Weight | 1.45KG | |
Dimensions | 194.5×145×147mm ( D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Work environment | Temperature (0~45) humidity(10~80%) | |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) | |
Reliability | ||
Cutter life | 1million cuts | |
Printer head life | 100KM |
Nếu qúy khách cần thêm thông tin về sản phẩm hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn – phục vụ 24/7, đến với chúng tôi, mỗi khách hàng sẽ được giải đáp về những vấn đề đang gặp phải để từ đó có cách giải quyết phù hợp.
CAM KẾT TỪ FBS
- Hàng chính hãng 100%, đúng chất lượng như đã tư vấn
- Cam kết bán đúng giá sản phẩm
- Thông tin về khách hàng được bảo mật tuyệt đối
- Nhân viên tư vấn nhiệt tình, hướng dẫn cách sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất.
- Đầy đủ giấy tờ bảo hành sản phẩm
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG & THANH TOÁN & KHUYẾN MÃI
- Giao hàng tại HN-ĐN-HCM: từ 2 đến 4 ngày
- Giao hàng tại các tỉnh khác: 3 đến 5 ngày
Mọi thông tin chi tiết liên hệ
Số 2 Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân, Hà Nội
Mua hàng: 0838 017 555 – kinhdoanh@fbs.vn
Khiếu nại: 0246 656 5559 – info@fbs.vn
Hỗ trợ kỹ thuật & Bảo hành: 0869 360 336 – kythuat@fbs.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.